Ý nghĩa của từ rả rích là gì:
rả rích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rả rích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rả rích mình

1

7 Thumbs up   4 Thumbs down

rả rích


Nhiều và không ngớt. | : ''Mưa '''rả rích'''.'' | : ''Ăn kẹo '''rả rích''' suốt ngày.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

rả rích


từ gợi tả những âm thanh không to, không cao, lặp đi lặp lại đều đều và kéo dài như không dứt côn trùng kêu rả rích mưa rả r&iacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   5 Thumbs down

rả rích


Nhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rả rích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rả rích": . rả rích rí rách [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

rả rích


Nhiều và không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< khai trường khai táng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa